Choose Language
English
हिंदी
ภาษาไทย
Español
Français
Deutsch
にほんご
Tiếng Việt
Bahasa Indonesia
Svenska
한국인
প্রচ্ছদ
ভিয়েতনাম
Đông Bắc
কাও বাং
Thạch An
Đức Thông
Đức Thông
এর জিপ কোড
অঞ্চল তালিকা
Thôn Bản Tuần ----- 277412
Thôn Cẩu Lặn ----- 277421
Thôn Kéo Quí ----- 277415
Thôn Khuổi Chòn ----- 277417
Thôn Khuổi Phiện ----- 277422
Thôn Khuổi Phủng ----- 277418
Thôn Khuổi Vản ----- 277423
Thôn Nà Cát ----- 277420
Thôn Nà Mèng ----- 277414
Thôn Nà Pò ----- 277411
Thôn Sộc Cóc ----- 277416
Thôn Tác Mai ----- 277419
Thôn Đỏng Đeng ----- 277413
Xóm Cam Cò ----- 277448
৷
Xóm Cạm Phát ----- 277427
Xóm Cốc Cai ----- 277452
Xóm Khuổi Ca ----- 277432
Xóm Khuổi Dao ----- 277445
Xóm Khuổi Dìu ----- 277441
Xóm Khuổi Kít ----- 277430
Xóm Khuổi Lạc ----- 277453
Xóm Khuổi Mài ----- 277433
Xóm Khuổi Mèng ----- 277436
Xóm Khuổi Phùn ----- 277428
Xóm Khuổi Phường ----- 277434
Xóm Khuổi Riển ----- 277442
Xóm Khuổi Sáng ----- 277435
Xom Khuổi Tàng ----- 277449
Xóm Khuổi Tuần ----- 277425
Xom Khuổi Định ----- 277440
Xóm Khuyển Xỏm ----- 277429
Xom Lũng Vần ----- 277431
Xóm Nà Dìu ----- 277443
Xóm Nà Mần ----- 277446
Xóm Nà Slài ----- 277438
Xom Nà Đeng ----- 277437
Xom Phiêng Pát ----- 277424
Xóm Pò Khoang ----- 277439
Xóm Pò Ngòa ----- 277450
Xom Ruồng Cáy ----- 277444
Xóm Tềnh Cát ----- 277451
Xom Thin Thái ----- 277454
Xom Đông Rần ----- 277426
Xom Đông Đỏng ----- 277447
মানচিত্র দ্বারা অনুসন্ধান
জনপ্রিয় ক্যোয়ারী
গার্নসি
নিউ
এন্ডোরা
জার্সি
মোনাকো
লিচেনস্টাইন
সান মারিনো
স্বালবার্ড এবং জান মায়েন
ভ্যাটিকান
অ্যান্টিগুয়া ও বার্বুডা