Choose Language
English
हिंदी
ภาษาไทย
Español
Français
Deutsch
にほんご
Tiếng Việt
Bahasa Indonesia
Svenska
한국인
প্রচ্ছদ
ভিয়েতনাম
Tây Bắc
Điện Biên
Điện Biên
Thanh Xương
Thanh Xương
এর জিপ কোড
অঞ্চল তালিকা
Bản Bánh ----- 381411
Bản Bo Hóng ----- 381412
Bản Bôm La 1 ----- 381416
Bản C17 ----- 381429
৷
Bản C9 ----- 381890
৷
Bản Chăn Nuôi 2 ----- 381891
Bản Huổi Hốc ----- 381427
Bản Huổi Hồi ----- 381904
Bản Khai hoang kinh ----- 381900
Bản Khai hoang 10 ----- 381899
Bản Khai hoang 8 ----- 381897
Bản Khai hoang 9 ----- 381898
Bản Noong Nhai 1 ----- 381417
Bản Noong Nhai 2 ----- 381423
Bản Pa Cấu ----- 381903
Bản Pa Luống ----- 381413
Bản Pa Đông ----- 381424, 381901
Bản Pom Loi ----- 381419
Bản Pú Tỉu 13 ----- 381418
Bản Pú Tỉu 14 ----- 381425
Bản Pú Tỉu 2 ----- 381902
Bản Ten A ----- 381414
Bản Ten B ----- 381415
Bản Tu Bua Kinh ----- 381428
Bản Tun Bua Kinh ----- 381906
Bản Tun Bua Thái ----- 381905
Thôn 10 ----- 381422
Thôn 8 ----- 381420
Thôn 9 ----- 381421
Đội 17 ----- 381426
Đội 18 ----- 381893
৷
Đội 4 ----- 381894
Đội 4A ----- 381892
৷
Đội 5 ----- 381895
Đội 7 ----- 381896
মানচিত্র দ্বারা অনুসন্ধান
জনপ্রিয় ক্যোয়ারী
গার্নসি
নিউ
এন্ডোরা
জার্সি
মোনাকো
লিচেনস্টাইন
সান মারিনো
স্বালবার্ড এবং জান মায়েন
ভ্যাটিকান
অ্যান্টিগুয়া ও বার্বুডা