Choose Language
English
हिंदी
ภาษาไทย
Español
Français
Deutsch
にほんご
Tiếng Việt
Bahasa Indonesia
Svenska
한국인
প্রচ্ছদ
ভিয়েতনাম
Tây Bắc
Điện Biên
Mường Nhé
Mường Toong
Mường Toong
এর জিপ কোড
অঞ্চল তালিকা
Bản Cây Sặt ----- 384060
Bản Chà Nọi ----- 384077
Bản Chuyên Gia 1 ----- 384069
Bản Chuyên Gia 2 ----- 384070
Bản Chuyên Gia 3 ----- 384071
Bản Dền Thàng ----- 384082
Bản Huổi Khom 1 ----- 384067
Bản Huổi Khom 2 ----- 384068
Bản Huổi Lịch ----- 384073, 384074
Bản Huổi Nụ ----- 384075
Bản Huổi Pết ----- 384072
Bản Huổi Quang ----- 384083
Bản Huổi Thủng 1 ----- 384079
Bản Huổi Thủng 2 ----- 384080
Bản Mường Toong 1 ----- 384051
Bản Mường Toong 2 ----- 384052
Bản Na Co Sa ----- 384078
Bản Nậm Hính 1 ----- 384062
Bản Nậm Hính 2 ----- 384063
Bản Nậm Kè ----- 384053
Bản Nậm Lỳ ----- 384061
Bản Nậm Pau 1 ----- 384057
Bản Nậm Pau 2 ----- 384058
Bản Ngã Ba ----- 384056
Bản Pá Mỳ 1 ----- 384064
Bản Pá Mỳ 2 ----- 384065
Bản Pá Mỳ 3 ----- 384066
Bản Pắc A ----- 384081
Bản Quảng Lâm ----- 384055
Bản Tả Hàng ----- 384084
Bản Trạm Púng ----- 384076
Bản xã Huổi Lếch ----- 384059
Bản Yên ----- 384054
৷
মানচিত্র দ্বারা অনুসন্ধান
জনপ্রিয় ক্যোয়ারী
গার্নসি
নিউ
এন্ডোরা
জার্সি
মোনাকো
লিচেনস্টাইন
সান মারিনো
স্বালবার্ড এবং জান মায়েন
ভ্যাটিকান
অ্যান্টিগুয়া ও বার্বুডা